Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
22/04/2025 22:00 |
9 (KT) |
Tartu JK Tammeka[10] Kuressaare[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2025 22:00 |
9 (KT) |
Nomme JK Kalju[5] JK Tallinna Kalev[9] |
6 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2025 22:59 |
9 (KT) |
Flora Tallinn[3] Harju Jk Laagri[6] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2025 22:00 |
9 (KT) |
Parnu Linnameeskond[7] Trans Narva[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2025 22:59 |
9 (KT) |
Paide Linnameeskond[2] Levadia Tallinn[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |