Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/10/2015 00:00 |
35 (KT) |
Trans Narva[6] FCI Tallinn[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 19:00 |
35 (KT) |
Levadia Tallinn[2] Flora Tallinn[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 19:00 |
35 (KT) |
Parnu Linnameeskond[8] Paide Linnameeskond[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 19:00 |
35 (KT) |
Nomme JK Kalju[3] Tartu JK Tammeka[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 19:00 |
35 (KT) |
JK Sillamae Kalev Viljandi Jk Tulevik |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |