Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
16/03/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
Aris Limassol[2] APOEL Nicosia[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
Apollon Limassol FC[6] AEP Paphos[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2025 01:30 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC[4] AEK Larnaca[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2025 22:00 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia[5] Apollon Limassol FC[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca[3] Aris Limassol[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2025 00:30 |
vô địch (KT) |
AEP Paphos[1] Omonia Nicosia FC[4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2025 22:00 |
vô địch (KT) |
Apollon Limassol FC[6] Omonia Nicosia FC[4] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
Aris Limassol[2] AEP Paphos[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2025 23:30 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia[5] AEK Larnaca[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 22:00 |
vô địch (KT) |
Apollon Limassol FC[6] AEK Larnaca[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 22:00 |
vô địch (KT) |
AEP Paphos[1] APOEL Nicosia[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC[4] Aris Limassol[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia[5] Omonia Nicosia FC[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
Aris Limassol[2] Apollon Limassol FC[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca[3] AEP Paphos[1] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca[3] Omonia Nicosia FC[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia[5] Aris Limassol[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
AEP Paphos[1] Apollon Limassol FC[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
Apollon Limassol FC[6] APOEL Nicosia[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC[4] AEP Paphos[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
Aris Limassol[2] AEK Larnaca[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
AEP Paphos[1] Aris Limassol[2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC[4] Apollon Limassol FC[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca[3] APOEL Nicosia[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia[5] AEP Paphos[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
Aris Limassol[2] Omonia Nicosia FC[4] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca[3] Apollon Limassol FC[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 22:00 |
vô địch (KT) |
AEP Paphos[1] AEK Larnaca[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 23:00 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC[4] APOEL Nicosia[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 23:00 |
vô địch (KT) |
Apollon Limassol FC[6] Aris Limassol[2] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |