Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/02/2024 21:00 |
vô địch (KT) |
Anorthosis Famagusta FC[6] APOEL Nicosia[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/02/2024 00:00 |
vô địch (KT) |
Aris Limassol[2] Omonia Nicosia FC[5] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/02/2024 00:00 |
vô địch (KT) |
AEP Paphos[4] AEK Larnaca[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/03/2024 22:00 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia[1] AEP Paphos[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03/2024 22:59 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca[3] Aris Limassol[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2024 01:30 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC[5] Anorthosis Famagusta FC[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2024 22:00 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC[5] AEK Larnaca[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2024 22:00 |
vô địch (KT) |
Anorthosis Famagusta FC[6] AEP Paphos[4] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2024 00:00 |
vô địch (KT) |
Aris Limassol[2] APOEL Nicosia[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2024 21:00 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia[1] Omonia Nicosia FC[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2024 00:00 |
vô địch (KT) |
AEP Paphos[4] Aris Limassol[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2024 22:00 |
vô địch (KT) |
Anorthosis Famagusta FC[6] AEK Larnaca[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2024 21:00 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca[3] APOEL Nicosia[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2024 22:59 |
vô địch (KT) |
Aris Limassol[2] Anorthosis Famagusta FC[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2024 23:30 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC[5] AEP Paphos[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2024 21:00 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC[5] Aris Limassol[2] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2024 23:30 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca[3] AEP Paphos[4] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2024 21:00 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia[1] Anorthosis Famagusta FC[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 21:00 |
vô địch (KT) |
AEP Paphos[4] APOEL Nicosia[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 22:59 |
vô địch (KT) |
Aris Limassol[2] AEK Larnaca[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 23:30 |
vô địch (KT) |
Anorthosis Famagusta FC[6] Omonia Nicosia FC[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 21:00 |
vô địch (KT) |
AEP Paphos[4] Anorthosis Famagusta FC[6] |
5 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 22:59 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca[3] Omonia Nicosia FC[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 23:30 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia[1] Aris Limassol[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 22:59 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca[3] Anorthosis Famagusta FC[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 22:59 |
vô địch (KT) |
Aris Limassol[2] AEP Paphos[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 22:59 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC[5] APOEL Nicosia[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2024 22:59 |
vô địch (KT) |
Anorthosis Famagusta FC[6] Aris Limassol[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2024 22:59 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia[1] AEK Larnaca[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2024 22:59 |
vô địch (KT) |
AEP Paphos[4] Omonia Nicosia FC[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |