Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/10/2022 00:00 |
15 (KT) |
Nordsjaelland[1] Horsens[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 21:00 |
15 (KT) |
Randers FC[3] Copenhagen[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 20:00 |
15 (KT) |
Lyngby[12] Aarhus AGF[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 22:00 |
15 (KT) |
Silkeborg IF[4] Viborg[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2022 00:00 |
15 (KT) |
Brondby[10] Aalborg BK[11] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2022 01:15 |
15 (KT) |
Midtjylland[5] Odense BK[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |