Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
09/01/2025 18:00 |
2 (KT) |
Nam Định[2] Becamex Bình Dương[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], Penalty Shootout [4-5] | ||||||
11/01/2025 18:00 |
2 (KT) |
Sông Lam Nghệ An[13] Đà Nẵng[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/01/2025 19:15 |
2 (KT) |
Viettel PVF CAND |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/01/2025 16:00 |
2 (KT) |
Bà Rịa Vũng Tàu[5] Phù Đổng Ninh Bình[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], Penalty Shootout [2-4] | ||||||
12/01/2025 17:00 |
2 (KT) |
Hoàng Anh Gia Lai Bình Phước |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], Penalty Shootout [4-3] | ||||||
12/01/2025 19:15 |
2 (KT) |
Hà Nội Đồng Tháp |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [0-0], Penalty Shootout [3-4] | ||||||
14/01/2025 19:15 |
2 (KT) |
Công An Hà Nội[5] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/03/2025 18:00 |
2 (KT) |
Thanh Hóa[3] Hải Phòng[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |