Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
11/08/2024 20:00 |
2 (KT) |
Mfk Vodnyk Mikolaiv Metalist Kharkiv[UKR D2A-7] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/08/2024 16:00 |
2 (KT) |
Metalist 1925 Kharkiv Sc Poltava[UKR D2B-5] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [3-3], 120 minutes [5-3] | ||||||
12/08/2024 16:00 |
2 (KT) |
Probiy Horodenka Kulykiv |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [2-2], 120 minutes [2-2], Penalty Shootout [4-3] | ||||||
12/08/2024 16:20 |
2 (KT) |
Chernihiv Viktoriya Mykolaivka[UKR D2B-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/08/2024 18:00 |
2 (KT) |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[UKR D2A-4] Bukovyna Chernivtsi[UKR D2A-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/08/2024 19:00 |
2 (KT) |
Podillya Khmelnytskyi[UKR D2A-2] Ucsa |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/08/2024 20:00 |
2 (KT) |
Skala 1911 Stryi Mynai[UKR D2A-6] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/08/2024 16:00 |
2 (KT) |
Kudrivka[UKR D2B-1] Livyi Bereh Kyiv[UKR D1-16] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/08/2024 17:00 |
2 (KT) |
Olimpiya Savyntsi Hirnyk Sport |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |