Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
23/08/2023 17:00 |
4 (KT) |
Livyi Bereh Kyiv[UKR D2B-3] Chernomorets Odessa[UKR D1-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
23/08/2023 18:00 |
4 (KT) |
Ahrobiznes Volochysk[UKR D2A-4] Polessya Zhitomir[UKR D1-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/08/2023 18:00 |
4 (KT) |
Yarud Mariupol[UKR D2B-10] Kolos Kovalivka[UKR D1-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-4] | ||||||
23/08/2023 19:00 |
4 (KT) |
Zvyahel Nv Obolon Kiev[UKR D1-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/08/2023 20:00 |
4 (KT) |
Epitsentr Dunayivtsi[UKR D2A-3] Veres Rivne[UKR D1-15] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/08/2023 20:00 |
4 (KT) |
Hirnyk Sport[UKR D2B-4] Metalist 1925 Kharkiv[UKR D1-11] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/08/2023 20:00 |
4 (KT) |
Lnz Cherkasy Viktoriya Mykolaivka |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/08/2023 21:00 |
4 (KT) |
Skala 1911 Stryi Rukh Vynnyky[UKR D1-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/08/2023 21:00 |
4 (KT) |
Viktoriya Mykolaivka[UKR D2B-2] Lnz Cherkasy[UKR D1-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |