Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
26/09/2023 21:00 |
3 (KT) |
Kladno Slovan Liberec[CZE D1-10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2023 22:00 |
3 (KT) |
Mlada Boleslav[CZE D1-7] Prostejov[CZE D2-15] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2023 20:30 |
3 (KT) |
Opava[CZE D2-6] Brno[CZE D2-3] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2023 20:30 |
3 (KT) |
Sokol Zapy[CZE CFLB-1] Banik Ostrava[CZE D1-6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2023 20:30 |
3 (KT) |
Domazlice[CZE CFLA-4] FK Baumit Jablonec[CZE D1-14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
27/09/2023 20:30 |
3 (KT) |
Slovan Velvary[CZE CFLB-2] Pardubice[CZE D1-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | ||||||
27/09/2023 21:00 |
3 (KT) |
Vyskov[CZE D2-1] Teplice[CZE D1-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2023 21:00 |
3 (KT) |
Slavia Kromeriz[CZE D2-13] Slavia Praha[CZE D1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2023 21:00 |
3 (KT) |
Lisen[CZE D2-9] Sparta Praha[CZE D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2023 22:59 |
3 (KT) |
Vysocina Jihlava[CZE D2-7] Hradec Kralove[CZE D1-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2023 22:59 |
3 (KT) |
Synot Slovacko[CZE D1-4] Dukla Praha[CZE D2-2] |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2023 22:00 |
3 (KT) |
Budejovice[CZE D1-15] Chrudim[CZE D2-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2023 20:00 |
3 (KT) |
Unicov[CZE CFLM-2] Zlin[CZE D1-16] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2023 20:30 |
3 (KT) |
Kolin[CZE CFLB-8] Bohemians 1905[CZE D1-8] |
1 7 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2023 22:59 |
3 (KT) |
Viktoria Zizkov[CZE D2-12] SK Sigma Olomouc[CZE D1-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2023 21:00 |
3 (KT) |
Marianske Lazne Viktoria Plzen[CZE D1-3] |
0 10 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |