Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
09/09/2014 20:30 |
Round 5 (KT) |
Viitorul Axintele Unirea 2004 Slobozia[ROM D2A-8] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[3-1] | ||||||
09/09/2014 20:30 |
Round 5 (KT) |
Gloria Buzau Dacia Unirea Braila[ROM D2A-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/09/2014 20:30 |
Round 5 (KT) |
Voluntari CS Mioveni[ROM D2B-9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/09/2014 20:30 |
Round 5 (KT) |
Chindia Targoviste Clinceni[ROM D2A-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | ||||||
09/09/2014 20:30 |
Round 5 (KT) |
Cs Autocatania Caransebes Sportul Snagov |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[8-7] | ||||||
09/09/2014 20:30 |
Round 5 (KT) |
Acs Soimii Pancota ACS Poli Timisoara[ROM D2B-2] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/09/2014 20:30 |
Round 5 (KT) |
Cs Aerostar Bacau SC Bacau |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/09/2014 20:30 |
Round 5 (KT) |
Cetatea Targu Neamt Acs Foresta Suceava |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/09/2014 20:30 |
Round 5 (KT) |
Lindab Stefanesti ACS Berceni |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/09/2014 20:30 |
Round 5 (KT) |
Fortuna Poiana Campina Unirea Tarlungeni |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/09/2014 20:30 |
Round 5 (KT) |
Oltul Slatina Ramnicu Valcea |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[2-4] | ||||||
09/09/2014 20:30 |
Round 5 (KT) |
Unirea Jucu Olimpia Satu Mare |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
09/09/2014 20:30 |
Round 5 (KT) |
Ariesul 1907 Bihor Oradea |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | ||||||
09/09/2014 22:59 |
Round 5 (KT) |
Farul Constanta[ROM D2A-7] ACS Sageata Navodari[ROM D2A-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-3] |