Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
26/10/2016 17:30 |
4 (KT) |
Shahrdari Fuman Shahrdari Tabriz |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2016 17:30 |
4 (KT) |
Malavan[IRN D1-4] Teraktor-Sazi[IRN PR-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2016 17:30 |
4 (KT) |
Mashin Sazi Khouneh Be Khouneh |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2016 17:30 |
4 (KT) |
Qashqai Shiraz Bargh shiraz |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2016 18:00 |
4 (KT) |
Naft Omidiyeh Shahrdari Mahshahr |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2016 18:30 |
4 (KT) |
Saipa Baderan Tehran |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2016 20:05 |
4 (KT) |
Esteghlal Tehran[IRN PR-5] Mes Krman[IRN D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] | ||||||
02/11/2016 19:00 |
4 (KT) |
Peykan Aluminium Arak |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/11/2016 16:30 |
4 (KT) |
Nassaji Mazandaran Naft Tehran |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/11/2016 17:30 |
4 (KT) |
Foolad Yazd[IRN D1-16] Foolad Khozestan[IRN PR-9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | ||||||
03/11/2016 17:30 |
4 (KT) |
Saba Battery Shohada Garrus Bijar |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/11/2016 19:00 |
4 (KT) |
Oxin Alborz Zob Ahan |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/11/2016 17:00 |
4 (KT) |
Sepahan Pars Jonoubi Jam |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/11/2016 17:30 |
4 (KT) |
Naft Gachsaran Rah Ahan[IRN D1-7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/11/2016 17:30 |
4 (KT) |
Gostaresh Folad[IRN PR-13] Mes Rafsanjan[IRN D1-14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/11/2016 18:30 |
4 (KT) |
Naft Masjed Soleyman Padideh Mashhad |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |