Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/05/2024 00:00 |
4 (KT) |
Fjolnir[ICE D1-2] Thor Akureyri[ICE D1-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2024 01:00 |
4 (KT) |
Ka Akureyri[ICE PR-11] Vestri[ICE PR-9] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2024 01:15 |
4 (KT) |
Keflavik[ICE D1-11] IA Akranes[ICE PR-7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2024 02:15 |
4 (KT) |
Fylkir[ICE PR-12] HK Kopavog[ICE PR-9] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2024 02:15 |
4 (KT) |
Grindavik[ICE D1-8] Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2024 02:30 |
4 (KT) |
Stjarnan[ICE PR-6] KR Reykjavik[ICE PR-8] |
5 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2024 02:15 |
4 (KT) |
Fram Reykjavik[ICE PR-5] Ih Hafnarfjordur |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2024 02:30 |
4 (KT) |
Umf Afturelding[ICE D1-10] Valur[ICE PR-4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |