Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
27/02/2024 23:30 |
5 (KT) |
Diosgyor[HUN D1-8] Zalaegerszegi TE[HUN D1-9] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/02/2024 19:00 |
5 (KT) |
Mezoors Vasas[HUN D2E-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
28/02/2024 22:59 |
5 (KT) |
Kozarmisleny Se[HUN D2E-4] MTK Hungaria FC[HUN D1-6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/02/2024 22:59 |
5 (KT) |
Veszprem Kecskemeti TE[HUN D1-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/02/2024 00:00 |
5 (KT) |
Duna Aszfalt Tvse[HUN D2E-17] Varda Se[HUN D1-11] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/02/2024 01:00 |
5 (KT) |
Debreceni VSC[HUN D1-5] Ferencvarosi TC[HUN D1-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
29/02/2024 19:00 |
5 (KT) |
Szentlorinc Se Nyiregyhaza[HUN D2E-1] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/03/2024 01:00 |
5 (KT) |
Ujpesti TE[HUN D1-10] Paksi SE[HUN D1-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] |