Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
03/09/2024 21:30 |
2 (KT) |
NB Bornholm Elite 3000 Helsingor[DEN D2-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
03/09/2024 22:00 |
2 (KT) |
Gorslev If Hvidovre IF[DEN D1-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-2] | ||||||
03/09/2024 22:00 |
2 (KT) |
Saedding Guldager If Kolding IF[DEN D1-6] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/09/2024 22:00 |
2 (KT) |
Brabrand IF[DEN D3-6] Thisted[DEN D2-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
03/09/2024 22:00 |
2 (KT) |
Oks Hillerod Fodbold[DEN D1-9] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/09/2024 22:00 |
2 (KT) |
Give Fremad Skive IK[DEN D2-10] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/09/2024 22:00 |
2 (KT) |
Young Boys Football Development[DEN D3-10] Holstebro Bk[DEN D3-1] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/09/2024 23:30 |
2 (KT) |
Vanlose If Roskilde[DEN D1-11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-2] | ||||||
03/09/2024 23:30 |
2 (KT) |
Bronshoj[DEN D3-9] Vejle[DEN SASL-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [5-4] | ||||||
03/09/2024 23:30 |
2 (KT) |
Horsholm-Usserod IK Avarta[DEN D3-7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/09/2024 23:30 |
2 (KT) |
Kolding Bk Vendsyssel[DEN D1-8] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/09/2024 23:30 |
2 (KT) |
Vsk Aarhus[DEN D3-2] Aarhus Fremad[DEN D2-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2024 00:00 |
2 (KT) |
BK Frem[DEN D2-2] Lyngby[DEN SASL-10] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2024 00:00 |
2 (KT) |
Herlev IF Ishoj If[DEN D2-12] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2024 22:00 |
2 (KT) |
B 1909 Odense Fredericia[DEN D1-5] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2024 22:00 |
2 (KT) |
Allerod Herfolge Boldklub Koge[DEN D1-12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2024 22:00 |
2 (KT) |
B 1913 Odense Randers FC[DEN SASL-7] |
0 10 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2024 22:00 |
2 (KT) |
Solrod Sonderjyske[DEN SASL-11] |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2024 22:00 |
2 (KT) |
Vejgaard Bk Esbjerg FB[DEN D1-2] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2024 23:15 |
2 (KT) |
Veflinge Aalborg BK[DEN SASL-8] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/09/2024 00:00 |
2 (KT) |
Horsens[DEN D1-3] Viborg[DEN SASL-9] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/09/2024 22:00 |
2 (KT) |
Brabrand IF[DEN D3-9] Thisted[DEN D2-8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/09/2024 22:00 |
2 (KT) |
Middelfart[DEN D2-5] Hobro I.K.[DEN D1-7] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/09/2024 22:00 |
2 (KT) |
Acfc Naesby BK[DEN D3-1] |
1 10 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/09/2024 00:00 |
2 (KT) |
Holbaek[DEN D3-6] AB Kobenhavn[DEN D2-2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/09/2024 00:00 |
2 (KT) |
Nykobing Falster[DEN D2-12] Fremad Amager[DEN D2-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [2-2], Penalty Shootout [4-5] | ||||||
12/09/2024 00:00 |
2 (KT) |
B 1908 B93 Copenhagen[DEN D1-8] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |