| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 05/09/2023 22:00 |
2 (KT) |
Nibe Esbjerg FB[DEN D2A-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 05/09/2023 22:00 |
2 (KT) |
IF Skjold Birkerod Vanlose If[DEN D3-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 05/09/2023 22:00 |
2 (KT) |
Taastrup Fa 2000[DEN D2A-8] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 05/09/2023 22:00 |
2 (KT) |
Gorslev If Ishoj If[DEN D3-6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 05/09/2023 22:00 |
2 (KT) |
Sfb Oure[DEN D3-8] AB Kobenhavn[DEN D2A-6] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[3-3], 120 minutes[3-4] | ||||||
| 05/09/2023 23:30 |
2 (KT) |
Bronshoj B93 Copenhagen[DEN D1-8] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/09/2023 00:00 |
2 (KT) |
Skive IK[DEN D2A-9] Thisted[DEN D2A-10] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/09/2023 00:00 |
2 (KT) |
B 1908 HIK[DEN D2A-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
| 06/09/2023 22:00 |
2 (KT) |
Aabenraa Bk Midtjylland[DEN SASL-6] |
0 13 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/09/2023 22:00 |
2 (KT) |
Viby Vsk Aarhus[DEN D3-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/09/2023 22:00 |
2 (KT) |
Dalum Fredericia[DEN D1-3] |
1 8 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/09/2023 22:00 |
2 (KT) |
If Lyseng[DEN D3-7] Middelfart[DEN D2A-4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/09/2023 22:00 |
2 (KT) |
Fjordager IF Hvidovre IF[DEN SASL-12] |
0 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/09/2023 22:59 |
2 (KT) |
Ringkobing Kolding IF[DEN D1-4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/09/2023 22:59 |
2 (KT) |
Hillerod Fodbold[DEN D1-9] Lyngby[DEN SASL-9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/09/2023 22:59 |
2 (KT) |
Skjold Elite 3000 Helsingor[DEN D1-11] |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/09/2023 23:30 |
2 (KT) |
Vinder Vatanspor Vri Aalborg BK[DEN D1-2] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/09/2023 00:00 |
2 (KT) |
Kolding Bk Hobro I.K.[DEN D1-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/09/2023 00:00 |
2 (KT) |
Ab Tarnby Nykobing Falster[DEN D2A-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/09/2023 01:00 |
2 (KT) |
Sonderjyske[DEN D1-1] Vejle[DEN SASL-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/09/2023 22:00 |
2 (KT) |
Soften Aarhus Fremad[DEN D2A-2] |
1 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/09/2023 22:00 |
2 (KT) |
Tune If Odense BK[DEN SASL-7] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/09/2023 22:00 |
2 (KT) |
Bagsvaerd Naestved[DEN D1-12] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/09/2023 22:00 |
2 (KT) |
Ringsted Herfolge Boldklub Koge[DEN D1-10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | ||||||
| 12/09/2023 22:00 |
2 (KT) |
Tst Fodbold Naesby BK[DEN D3-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1], 120 minutes[3-2] | ||||||
| 12/09/2023 23:30 |
2 (KT) |
Young Boys Football Development[DEN D3-4] Silkeborg IF[DEN SASL-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá