Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
09/11/2022 00:00 |
4 (KT) |
Nykobing Falster[DEN D1-12] Sonderjyske[DEN D1-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
09/11/2022 19:30 |
4 (KT) |
Aarhus Fremad[DEN D2A-1] Fremad Amager[DEN D1-9] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/11/2022 19:30 |
4 (KT) |
Middelfart[DEN D3-1] Aalborg BK[DEN SASL-11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/11/2022 23:30 |
4 (KT) |
Vejle[DEN D1-1] Horsens[DEN SASL-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2022 00:00 |
4 (KT) |
Thisted[DEN D2A-10] Copenhagen[DEN SASL-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | ||||||
10/11/2022 01:30 |
4 (KT) |
Randers FC[DEN SASL-3] Silkeborg IF[DEN SASL-5] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2022 23:30 |
4 (KT) |
Viborg[DEN SASL-2] Midtjylland[DEN SASL-8] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/11/2022 01:30 |
4 (KT) |
Aarhus AGF[DEN SASL-7] Nordsjaelland[DEN SASL-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |