Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
21/09/2021 21:30 |
3 (KT) |
Brabrand IF[DEN D2A-5] Kolding IF[DEN D2A-10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2021 22:45 |
3 (KT) |
Elite 3000 Helsingor[DEN D1-1] Odense BK[DEN SASL-7] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2021 22:59 |
3 (KT) |
AB Kobenhavn[DEN D2A-6] Fredericia[DEN D1-2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2021 23:30 |
3 (KT) |
Lyngby[DEN D1-3] Aalborg BK[DEN SASL-3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2021 21:30 |
3 (KT) |
B 1913 Odense Sonderjyske[DEN SASL-11] |
3 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2021 21:30 |
3 (KT) |
Kjellerup IF Midtjylland[DEN SASL-2] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2021 21:30 |
3 (KT) |
Vsk Aarhus Nordsjaelland[DEN SASL-5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2021 21:30 |
3 (KT) |
Vanlose If Vejle[DEN SASL-12] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2021 21:30 |
3 (KT) |
Aalborg Freja If Lyseng |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | ||||||
22/09/2021 22:59 |
3 (KT) |
Nykobing Falster[DEN D1-6] Copenhagen[DEN SASL-1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2021 22:59 |
3 (KT) |
Fremad Amager[DEN D1-10] Randers FC[DEN SASL-4] |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2021 23:30 |
3 (KT) |
Marienlyst Middelfart[DEN D2A-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
23/09/2021 22:59 |
3 (KT) |
BK Frem Aarhus AGF[DEN SASL-11] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2021 22:59 |
3 (KT) |
Horsens[DEN D1-5] Silkeborg IF[DEN SASL-6] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2021 00:45 |
3 (KT) |
Allerod Brondby[DEN SASL-9] |
1 8 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/09/2021 23:15 |
3 (KT) |
Fa 2000[DEN D2A-8] Hvidovre IF[DEN D1-4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |