| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 06/10/2020 21:00 |
2 (KT) |
Hedensted BK Viborg[DEN D1-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 phút [1-1], 120 phút [3-1], Hedensted BK thắng | ||||||
| 06/10/2020 21:00 |
2 (KT) |
Kjellerup IF Brabrand IF[DEN D2A-12] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/10/2020 21:00 |
2 (KT) |
Ringsted Avarta[DEN D2B-13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 phút [1-1], 120 phút [2-3], Avarta thắng | ||||||
| 06/10/2020 21:00 |
2 (KT) |
Sydvest[DEN D2A-11] Randers FC[DEN SASL-6] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/10/2020 21:00 |
2 (KT) |
IF Skjold Birkerod Nykobing Falster[DEN D2B-1] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/10/2020 21:00 |
2 (KT) |
Solrod B93 Copenhagen[DEN D2A-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/10/2020 21:00 |
2 (KT) |
Ledoje Smorum Fodbold Roskilde[DEN D2B-10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/10/2020 22:59 |
2 (KT) |
Viby Skive IK[DEN D1-10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/10/2020 23:30 |
2 (KT) |
Jammerbugt[DEN D2A-1] Middelfart[DEN D2A-7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/10/2020 21:00 |
2 (KT) |
Aarhus Fremad[DEN D2A-4] Vendsyssel[DEN D1-9] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/10/2020 21:00 |
2 (KT) |
Allerod AB Kobenhavn[DEN D2B-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 phút [0-0], 120 phút [1-2], AB Kobenhavn thắng | ||||||
| 07/10/2020 21:00 |
2 (KT) |
Ringsted Asa Aarhus |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/10/2020 21:00 |
2 (KT) |
Kolding Bk Holstebro Bk[DEN D2A-12] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/10/2020 21:00 |
2 (KT) |
Oks Vsk Aarhus[DEN D2A-7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/10/2020 21:00 |
2 (KT) |
Utopia Kolding IF[DEN D1-11] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/10/2020 21:00 |
2 (KT) |
Hillerod Fodbold[DEN D2B-3] Odense BK[DEN SASL-8] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/10/2020 21:05 |
2 (KT) |
Naesby BK[DEN D2A-14] Horsens[DEN SASL-12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 08/10/2020 00:00 |
2 (KT) |
Slagelse Bi[DEN D2B-8] Skovshoved[DEN D2B-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 08/10/2020 00:00 |
2 (KT) |
Bronshoj[DEN D2B-10] Lyngby[DEN SASL-11] |
4 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 phút [4-4], 120 phút [4-5], Lyngby thắng | ||||||
| 08/10/2020 00:00 |
2 (KT) |
Holbaek[DEN D2A-11] Fremad Amager[DEN D1-3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 08/10/2020 01:45 |
2 (KT) |
Hobro I.K.[DEN D1-6] Vejle[DEN SASL-6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 08/10/2020 21:30 |
2 (KT) |
Grassrodderne Nordsjaelland[DEN SASL-6] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 08/10/2020 23:45 |
2 (KT) |
Esbjerg FB[DEN D1-2] Silkeborg IF[DEN D1-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá