| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 04/09/2018 22:15 |
Round 2 (KT) |
B 1908[DEN D4-5] Avarta[DEN D2B-11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 04/09/2018 22:15 |
Round 2 (KT) |
Viby[DEN D4-7] Skive IK[DEN D2A-4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 04/09/2018 22:15 |
Round 2 (KT) |
Silkeborg KFUM[DEN D4-44] Kolding IF[DEN D2A-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 04/09/2018 22:15 |
Round 2 (KT) |
Hedensted BK[DEN D4-6] Aarhus Fremad[DEN D2A-6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 04/09/2018 22:15 |
Round 2 (KT) |
Herlev IF Marienlyst[DEN D2B-12] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[1-3] | ||||||
| 04/09/2018 22:15 |
Round 2 (KT) |
Gentofte Vangede If/gvi[DEN D4-20] Sonderjyske[DEN SASL-10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 04/09/2018 22:30 |
Round 2 (KT) |
Djursland[DEN D4-47] Jammerbugt[DEN D2A-3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 05/09/2018 00:00 |
Round 2 (KT) |
Bramdrupdam Dalum[DEN D2A-5] |
0 11 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 05/09/2018 22:00 |
Round 2 (KT) |
NB Bornholm Hillerod Fodbold[DEN D2B-9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 05/09/2018 22:15 |
Round 2 (KT) |
Fremad Amager[DEN D1-8] Roskilde[DEN D1-12] |
2 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 05/09/2018 22:15 |
Round 2 (KT) |
Brabrand IF[DEN D2A-1] Silkeborg IF[DEN D1-10] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 05/09/2018 22:15 |
Round 2 (KT) |
Kjellerup IF[DEN D2A-12] Middelfart[DEN D2B-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 05/09/2018 22:15 |
Round 2 (KT) |
If Lyseng[DEN D4-37] Hobro I.K.[DEN SASL-14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
| 05/09/2018 22:15 |
Round 2 (KT) |
Egen Ui Vendsyssel[DEN SASL-11] |
1 9 |
1 6 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 05/09/2018 22:15 |
Round 2 (KT) |
Horsholm-Usserod IK Esbjerg FB[DEN SASL-6] |
1 11 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 05/09/2018 22:30 |
Round 2 (KT) |
Sydvest[DEN D2A-9] Aarhus AGF[DEN SASL-5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/09/2018 00:00 |
Round 2 (KT) |
Elite 3000 Helsingor[DEN D1-6] Naestved[DEN D1-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
| 06/09/2018 00:30 |
Round 2 (KT) |
B93 Copenhagen[DEN D2B-7] Herfolge Boldklub Koge[DEN D1-1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/09/2018 00:30 |
Round 2 (KT) |
AB Kobenhavn[DEN D2B-8] Odense BK[DEN SASL-13] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 11/09/2018 22:00 |
Round 2 (KT) |
Naesby BK[DEN D4-49] Randers FC[DEN SASL-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-4] | ||||||
| 11/09/2018 22:50 |
Round 2 (KT) |
Hundested Ik Tarnby Ff |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 12/09/2018 00:00 |
Round 2 (KT) |
Bjaeverskov If Ledoje Smorum Fodbold[DEN D4-45] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 12/09/2018 00:30 |
Round 2 (KT) |
BK Frem[DEN D2B-5] Vejle[DEN SASL-12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[2-2], 120 minutes[3-4] | ||||||
| 12/09/2018 22:15 |
Round 2 (KT) |
Tarup Paarup If[DEN D2A-7] Thisted[DEN D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 12/09/2018 23:30 |
Round 2 (KT) |
HIK[DEN D2B-6] Nykobing Falster[DEN D1-11] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | ||||||
| 13/09/2018 00:00 |
Round 2 (KT) |
Viborg[DEN D1-2] Fredericia[DEN D1-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá