Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
27/10/2021 01:00 |
16th finals (KT) |
Oostende[BEL D1-9] Onhaye |
8 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2021 01:30 |
16th finals (KT) |
Standard Wetteren[BEL D2-7] Zulte-Waregem[BEL D1-14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2021 01:30 |
16th finals (KT) |
KV Mechelen[BEL D1-6] St Gilloise[BEL D1-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2021 01:45 |
16th finals (KT) |
Royal Excel Mouscron[BEL D2-8] Standard Liege[BEL D1-13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2021 01:00 |
16th finals (KT) |
Gent[BEL D1-13] Spouwen Mopertingen |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2021 01:00 |
16th finals (KT) |
Sint Eloois Winkel[BEL FAD-14] Genk[BEL D1-9] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2021 01:00 |
16th finals (KT) |
Dender[BEL FAD-6] AS Eupen[BEL D1-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2021 01:00 |
16th finals (KT) |
Seraing United[BEL D1-15] St-Truidense VV[BEL D1-11] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | ||||||
28/10/2021 01:00 |
16th finals (KT) |
Sporting Charleroi[BEL D1-3] KVSK Lommel[BEL D2-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-4] | ||||||
28/10/2021 01:00 |
16th finals (KT) |
Royal Knokke[BEL FAD-12] Kortrijk[BEL D1-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[1-2] | ||||||
28/10/2021 01:30 |
16th finals (KT) |
Francs Borains[BEL FAD-4] Beerschot AC[BEL D1-18] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2021 01:45 |
16th finals (KT) |
La Louviere Anderlecht[BEL D1-8] |
1 7 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2021 01:45 |
16th finals (KT) |
Lierse[BEL D2-5] Oud Heverlee[BEL D1-16] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2021 01:45 |
16th finals (KT) |
Club Brugge[BEL D1-2] Kmsk Deinze[BEL D2-4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2021 01:00 |
16th finals (KT) |
Cercle Brugge[BEL D1-17] Kvk Tienen[BEL FAD-11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2021 01:45 |
16th finals (KT) |
Westerlo[BEL D2-1] Royal Antwerp[BEL D1-3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |