Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
09/04/2025 22:00 |
3 (KT) |
Tote Njs Nurmijarvi |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [2-2], Penalty Shootout [3-4] | ||||||
09/04/2025 22:15 |
3 (KT) |
Toolon Taisto Japs B |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], Penalty Shootout [2-4] | ||||||
10/04/2025 00:00 |
3 (KT) |
Polin Pallo Rips |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2025 00:15 |
3 (KT) |
Espa 2 Espa |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2025 22:00 |
3 (KT) |
Otp[10] Vps Vaasa J[6] |
1 8 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2025 18:10 |
3 (KT) |
Niemu Mypa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2025 20:00 |
3 (KT) |
Lahden Reipas Lahti |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2025 21:00 |
3 (KT) |
HIFK Atlantis B |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2025 22:45 |
3 (KT) |
Vaajakoski Pepo |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2025 17:30 |
3 (KT) |
Tips Pallokerho 35 |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2025 18:00 |
3 (KT) |
Virkia Gbk Kokkola |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2025 22:00 |
3 (KT) |
Muury JIPPO |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2025 22:00 |
3 (KT) |
Santa Claus Js Hercules |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2025 21:30 |
3 (KT) |
Eps Espoo B Atlantis |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2025 22:00 |
3 (KT) |
Tuisku Ekenas IF Fotboll |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2025 22:30 |
3 (KT) |
Grifk IFK Mariehamn |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2025 22:30 |
3 (KT) |
Jakobstads Bollklubb RoPS Rovaniemi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [0-0], Penalty Shootout [5-6] | ||||||
15/04/2025 22:59 |
3 (KT) |
Kiisto Oulun Ls |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2025 22:59 |
3 (KT) |
Nups Hjs Akatemia |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2025 22:59 |
3 (KT) |
Tampere TPS Turku |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2025 22:59 |
3 (KT) |
Vifk Vaasa Jaro |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [2-2], Penalty Shootout [3-4] | ||||||
15/04/2025 22:59 |
3 (KT) |
Vantaa Eps Espoo |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2025 22:59 |
3 (KT) |
Fc Futura Japs |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2025 22:59 |
3 (KT) |
Huima / Urho Lautp |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2025 22:59 |
3 (KT) |
Ltu Jazz |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2025 23:30 |
3 (KT) |
LPS Helsinki Pk Keski Uusimaa Pkku |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], Penalty Shootout [4-3] | ||||||
15/04/2025 23:30 |
3 (KT) |
Hps Kapa Helsinki |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2025 00:00 |
3 (KT) |
Lasten Inter Turku |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2025 21:00 |
3 (KT) |
Tou Haka |
0 8 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2025 22:00 |
3 (KT) |
Jyty Salon Palloilijat Salpa |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2025 22:00 |
3 (KT) |
Ponpa AC Oulu |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2025 22:00 |
3 (KT) |
Sjk U21 Sjk Akatemia |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2025 22:00 |
3 (KT) |
Vaasan Pallo Veikot Kpv |
0 10 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2025 22:30 |
3 (KT) |
Kyparamaki Hapk |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2025 22:30 |
3 (KT) |
Japs Akatemia Kiffen |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2025 22:30 |
3 (KT) |
Kups Akatemia Jyvaskyla JK |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [3-3], Penalty Shootout [5-4] | ||||||
16/04/2025 22:59 |
3 (KT) |
Maps Masku P-iirot |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], Penalty Shootout [2-3] | ||||||
16/04/2025 22:59 |
3 (KT) |
Kontu Honka |
0 9 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2025 22:59 |
3 (KT) |
Musa[3] Ilves Tampere Ii[8] |
3 5 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2025 22:59 |
3 (KT) |
Lahti Akatemia KTP Kotka |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2025 22:59 |
3 (KT) |
Tp T VPS Vaasa |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2025 22:59 |
3 (KT) |
Kangasala Salpa 2 |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2025 23:45 |
3 (KT) |
Vjs Vantaa B Puiu |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2025 00:00 |
3 (KT) |
Ponnistajat Ppj Akatemia |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2025 00:15 |
3 (KT) |
Gnistan O35 Gnistan |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2025 00:45 |
3 (KT) |
Harma Tampere United Ii |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2025 22:30 |
3 (KT) |
Aifk Turku NOPS |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2025 22:59 |
3 (KT) |
Haupa Kajha |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2025 23:30 |
3 (KT) |
Kela Akatemia Klubi 04 |
0 10 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/04/2025 20:00 |
3 (KT) |
Keupa Union Plaani |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2025 23:30 |
3 (KT) |
Gilla Valtti |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], Penalty Shootout [10-9] | ||||||
23/04/2025 00:00 |
3 (KT) |
Tampere United Iii Tpv Tampere |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/04/2025 00:10 |
3 (KT) |
Honka C Ebk Espoo |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2025 00:15 |
3 (KT) |
Soho Jyvaskyla Mp Mikkeli |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/04/2025 18:00 |
3 (KT) |
Tobk Poxyt |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/04/2025 21:00 |
3 (KT) |
Popo Edustus Ips |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |