Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
11/10/2014 17:00 |
tứ kết (KT) |
Nagoya Grampus Eight Shimizu S-Pulse |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[3-5] | ||||||
15/10/2014 17:00 |
tứ kết (KT) |
Gamba Osaka[JPN D1-2] Omiya Ardija[JPN D1-15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/10/2014 17:00 |
tứ kết (KT) |
Cerezo Osaka[JPN D1-17] JEF United Ichihara[JPN D2-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/10/2014 17:00 |
tứ kết (KT) |
Yamagata Montedio[JPN D2-8] Giravanz Kitakyushu[JPN D2-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |