Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
13/10/2013 11:00 |
3 (KT) |
Shonan Bellmare Ventforet Kofu |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | ||||||
13/10/2013 11:00 |
3 (KT) |
Omiya Ardija Gamba Osaka |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
13/10/2013 11:00 |
3 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC Sagan Tosu |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-3] | ||||||
13/10/2013 11:00 |
3 (KT) |
Jubilo Iwata Consadole Sapporo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/10/2013 11:00 |
3 (KT) |
Vegalta Sendai Mito Hollyhock |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-1] | ||||||
13/10/2013 11:00 |
3 (KT) |
Albirex Niigata Japan Oita Trinita |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | ||||||
13/10/2013 11:00 |
3 (KT) |
Cerezo Osaka Vissel Kobe |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/10/2013 13:00 |
3 (KT) |
AC Nagano Parceiro Giravanz Kitakyushu |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-2] | ||||||
13/10/2013 17:00 |
3 (KT) |
JEF United Ichihara Tokyo |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-6] | ||||||
14/10/2013 11:00 |
3 (KT) |
Kashima Antlers Kyoto Purple Sanga |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2013 13:00 |
3 (KT) |
Sanfrecce Hiroshima Roasso Kumamoto |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2013 13:00 |
3 (KT) |
Shimizu S-Pulse Zweigen Kanazawa FC |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/10/2013 17:00 |
3 (KT) |
Kawasaki Frontale Tokyo Verdy |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/10/2013 17:00 |
3 (KT) |
Yokohama F Marinos Tochigi SC |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/10/2013 17:00 |
3 (KT) |
Urawa Red Diamonds Yamagata Montedio |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/10/2013 17:00 |
3 (KT) |
Kashiwa Reysol Okayama FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |