Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
16/11/2011 17:00 |
3 (KT) |
Nagoya Grampus Eight Giravanz Kitakyushu |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/11/2011 17:00 |
3 (KT) |
Kashiwa Reysol Ventforet Kofu |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/11/2011 17:00 |
3 (KT) |
Yokohama F Marinos Tochigi SC |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/11/2011 17:00 |
3 (KT) |
Kashima Antlers Kataller Toyama |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | ||||||
16/11/2011 17:00 |
3 (KT) |
Yamagata Montedio Kyoto Purple Sanga |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/11/2011 17:00 |
3 (KT) |
Kawasaki Frontale Oita Trinita |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/11/2011 17:00 |
3 (KT) |
Fukuoka University Shonan Bellmare |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-3] | ||||||
16/11/2011 17:00 |
3 (KT) |
Gamba Osaka Mito Hollyhock |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | ||||||
16/11/2011 17:00 |
3 (KT) |
Tokyo Vissel Kobe |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | ||||||
16/11/2011 17:00 |
3 (KT) |
Sanfrecce Hiroshima Ehime FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/11/2011 17:00 |
3 (KT) |
Urawa Red Diamonds Tokyo Verdy |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/11/2011 17:00 |
3 (KT) |
Cerezo Osaka Okayama FC |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/11/2011 17:00 |
3 (KT) |
Shimizu S-Pulse Gainare Tottori |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/11/2011 17:00 |
3 (KT) |
Jubilo Iwata JEF United Ichihara |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/11/2011 17:05 |
3 (KT) |
Albirex Niigata Japan Matsumoto Yamaga FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/11/2011 17:05 |
3 (KT) |
Vegalta Sendai Avispa Fukuoka |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |