Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
31/10/2009 11:00 |
3 (KT) |
Kashima Antlers Avispa Fukuoka |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2009 11:00 |
3 (KT) |
Vissel Kobe Kashiwa Reysol |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2009 11:00 |
3 (KT) |
Shimizu S-Pulse Consadole Sapporo |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2009 11:00 |
3 (KT) |
Kyoto Purple Sanga Ventforet Kofu |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[1-1],120 minute[1-2] | ||||||
31/10/2009 11:00 |
3 (KT) |
Gamba Osaka Fukuoka University |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2009 11:00 |
3 (KT) |
Jubilo Iwata Nifs Kanoya |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[1-1],120 minute[3-1] | ||||||
31/10/2009 11:00 |
3 (KT) |
Yamagata Montedio Meiji University |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2009 11:00 |
3 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC Gifu |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2009 13:00 |
3 (KT) |
Sanfrecce Hiroshima Sagan Tosu |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2009 13:00 |
3 (KT) |
Omiya Ardija Vegalta Sendai |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[1-1],120 minute[1-2] | ||||||
31/10/2009 13:00 |
3 (KT) |
Albirex Niigata Japan Yokohama FC |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2009 11:00 |
3 (KT) |
Oita Trinita JEF United Ichihara |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2009 13:00 |
3 (KT) |
Yokohama F Marinos Fukushima United FC |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2009 13:00 |
3 (KT) |
Nagoya Grampus Eight Honda Lock SC |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/11/2009 17:00 |
3 (KT) |
Kawasaki Frontale Kataller Toyama |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/11/2009 17:00 |
3 (KT) |
Tokyo Thespa Kusatsu Gunma |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |