Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
Grimsby Town[ENG Conf-4] Gateshead[ENG Conf-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
Stockport County[ENG CN-11] Wrexham[ENG Conf-16] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
Halifax Town[ENG Conf-9] Alfreton Town[ENG Conf-21] |
5 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
North Ferriby United[ENG CN-10] Hyde United[ENG CN-22] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
Kidderminster[ENG Conf-6] Altrincham[ENG Conf-15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
Wealdstone[ENG CS-15] Bath City[ENG CS-11] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
Ebbsfleet United[ENG CS-7] Forest Green Rovers[ENG Conf-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
Havant and Waterlooville[ENG CS-5] Dover Athletic[ENG Conf-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
Maidenhead United[ENG CS-14] Farnborough Town[ENG CS-19] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
Gosport Borough[ENG CS-8] Braintree Town[ENG Conf-14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
Oxford City[ENG CN-9] Woking[ENG Conf-7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
Hemel Hempstead Town[ENG CS-9] Concord Rangers[ENG CS-12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
Torquay United[ENG Conf-10] Bromley[ENG CS-2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01/2015 02:45 |
2 (KT) |
AFC Fylde[ENG CN-1] AFC Telford United[ENG Conf-24] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |