Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
19/10/2005 22:30 |
bảng (KT) |
Lokomotiv Moscow Espanyol |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2005 21:15 |
bảng (KT) |
Halmstads Hertha Berlin |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2005 22:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Palermo |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2005 22:30 |
bảng (KT) |
CSKA Moscow Marseille |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2005 22:59 |
bảng (KT) |
Viking Monaco |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2005 22:59 |
bảng (KT) |
Shakhtar Donetsk PAOK Saloniki |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2005 22:59 |
bảng (KT) |
Zenit St.Petersburg Vitoria Guimaraes |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2005 23:15 |
bảng (KT) |
Stade Rennais FC VfB Stuttgart |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2005 00:00 |
bảng (KT) |
Steaua Bucuresti Lens |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2005 00:30 |
bảng (KT) |
Basel Strasbourg |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2005 01:00 |
bảng (KT) |
FC Dnipro Dnipropetrovsk AZ Alkmaar |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2005 01:15 |
bảng (KT) |
CSKA Sofia Hamburger |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2005 01:45 |
bảng (KT) |
Tromso IL AS Roma |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2005 01:45 |
bảng (KT) |
Dinamo Bucuresti SC Heerenveen |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2005 01:45 |
bảng (KT) |
Besiktas Bolton Wanderers |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2005 02:00 |
bảng (KT) |
Grasshoppers Middlesbrough |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2005 22:00 |
bảng (KT) |
Litex Lovech Grasshoppers |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2005 22:59 |
bảng (KT) |
Crvena Zvezda Basel |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2005 00:00 |
bảng (KT) |
Levski Sofia Dinamo Bucuresti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2005 00:30 |
bảng (KT) |
Hamburger Viking |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2005 01:00 |
bảng (KT) |
Rapid Bucuresti Stade Rennais FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2005 02:00 |
bảng (KT) |
Slavia Praha CSKA Sofia |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2005 02:30 |
bảng (KT) |
Lens Halmstads |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2005 02:30 |
bảng (KT) |
SC Heerenveen CSKA Moscow |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Brondby Maccabi Petah Tikva FC |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Sampdoria Steaua Bucuresti |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Strasbourg Tromso IL |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2005 02:45 |
bảng (KT) |
VfB Stuttgart Shakhtar Donetsk |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2005 03:00 |
bảng (KT) |
Palermo Lokomotiv Moscow |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2005 03:00 |
bảng (KT) |
Middlesbrough FC Dnipro Dnipropetrovsk |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2005 03:00 |
bảng (KT) |
Bolton Wanderers Zenit St.Petersburg |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2005 03:30 |
bảng (KT) |
Sevilla Besiktas |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2005 22:59 |
bảng (KT) |
Lokomotiv Moscow Brondby |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2005 22:30 |
bảng (KT) |
CSKA Moscow Levski Sofia |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2005 22:59 |
bảng (KT) |
PAOK Saloniki VfB Stuttgart |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2005 00:00 |
bảng (KT) |
Viking Slavia Praha |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2005 00:30 |
bảng (KT) |
AZ Alkmaar Middlesbrough |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2005 00:30 |
bảng (KT) |
Shakhtar Donetsk Rapid Bucuresti |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2005 00:30 |
bảng (KT) |
Zenit St.Petersburg Sevilla |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2005 01:00 |
bảng (KT) |
Hertha Berlin Lens |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2005 01:00 |
bảng (KT) |
Halmstads Sampdoria |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2005 01:45 |
bảng (KT) |
FC Dnipro Dnipropetrovsk Litex Lovech |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2005 02:00 |
bảng (KT) |
Tromso IL Crvena Zvezda |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Marseille SC Heerenveen |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2005 03:00 |
bảng (KT) |
Monaco Hamburger |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2005 03:00 |
bảng (KT) |
AS Roma Strasbourg |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2005 03:00 |
bảng (KT) |
Vitoria Guimaraes Bolton Wanderers |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2005 03:15 |
bảng (KT) |
Espanyol Palermo |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Slavia Praha Monaco |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
CSKA Sofia Viking |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Brondby Espanyol |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Lokomotiv Moscow |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Sampdoria Hertha Berlin |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Steaua Bucuresti Halmstads |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Litex Lovech AZ Alkmaar |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Grasshoppers FC Dnipro Dnipropetrovsk |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2005 00:30 |
bảng (KT) |
Levski Sofia Marseille |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2005 00:30 |
bảng (KT) |
Dinamo Bucuresti CSKA Moscow |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Crvena Zvezda AS Roma |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Basel Tromso IL |
4 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Rapid Bucuresti PAOK Saloniki |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Stade Rennais FC Shakhtar Donetsk |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Sevilla Vitoria Guimaraes |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Besiktas Zenit St.Petersburg |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
AS Roma Basel |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Strasbourg Crvena Zvezda |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Marseille Dinamo Bucuresti |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
SC Heerenveen Levski Sofia |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
PAOK Saloniki Stade Rennais FC |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
VfB Stuttgart Rapid Bucuresti |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Vitoria Guimaraes Besiktas |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Bolton Wanderers Sevilla |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12/2005 00:30 |
bảng (KT) |
Monaco CSKA Sofia |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12/2005 00:30 |
bảng (KT) |
Hamburger Slavia Praha |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Espanyol Maccabi Petah Tikva FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Palermo Brondby |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Hertha Berlin Steaua Bucuresti |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Lens Sampdoria |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
AZ Alkmaar Grasshoppers |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12/2005 02:45 |
bảng (KT) |
Middlesbrough Litex Lovech |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |