Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
23/09/2009 13:00 |
tứ kết (KT) |
Kawasaki Frontale Nagoya Grampus Eight |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2009 19:00 |
tứ kết (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor Pohang Steelers |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2009 22:45 |
tứ kết (KT) |
Umm Salal FC Seoul |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2009 20:30 |
tứ kết (KT) |
Pakhtakor Tashkent Al Ittihad |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2009 16:30 |
tứ kết (KT) |
Pohang Steelers Kuruvchi Bunyodkor |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[3-1],Double bouts[4-4],120 minute[4-1] | ||||||
30/09/2009 17:00 |
tứ kết (KT) |
Nagoya Grampus Eight Kawasaki Frontale |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2009 18:30 |
tứ kết (KT) |
FC Seoul Umm Salal |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/10/2009 00:10 |
tứ kết (KT) |
Al Ittihad Pakhtakor Tashkent |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2009 17:30 |
tứ kết (KT) |
Pohang Steelers Umm Salal |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2009 23:50 |
tứ kết (KT) |
Al Ittihad Nagoya Grampus Eight |
6 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2009 17:00 |
tứ kết (KT) |
Nagoya Grampus Eight Al Ittihad |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2009 22:00 |
tứ kết (KT) |
Umm Salal Pohang Steelers |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |