Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
13/04/2021 20:00 |
27 (KT) |
Sportist Svoge[3] Hebar Pazardzhik[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2021 20:00 |
27 (KT) |
Dobrudzha[12] Kariana Erden[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2021 20:00 |
27 (KT) |
Minyor Pernik[8] Pirin Blagoevgrad[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2021 21:00 |
27 (KT) |
Neftohimik[15] Strumska Slava[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2021 21:00 |
27 (KT) |
Litex Lovech[9] Septemvri Sofia[7] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2021 21:00 |
27 (KT) |
Ludogorets Razgrad Ii[5] Yantra Gabrovo[16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2021 21:00 |
27 (KT) |
Sozopol Septemvri Simitli |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |