Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/04/2016 22:59 |
vô địch (KT) |
Pogon Szczecin[6] Ruch Chorzow[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2016 01:30 |
vô địch (KT) |
Legia Warszawa[2] Lech Poznan[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2016 22:59 |
vô địch (KT) |
Zaglebie Lubin[3] Lechia Gdansk[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2016 01:30 |
vô địch (KT) |
Piast Gliwice[4] Cracovia Krakow[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2016 22:59 |
vô địch (KT) |
Cracovia Krakow[8] Zaglebie Lubin[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2016 22:59 |
vô địch (KT) |
Lech Poznan[9] Piast Gliwice[7] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2016 01:30 |
vô địch (KT) |
Lechia Gdansk[4] Pogon Szczecin[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2016 01:30 |
vô địch (KT) |
Ruch Chorzow[6] Legia Warszawa[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2016 22:59 |
vô địch (KT) |
Zaglebie Lubin[8] Ruch Chorzow[7] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2016 01:30 |
vô địch (KT) |
Legia Warszawa[2] Cracovia Krakow[5] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2016 01:30 |
vô địch (KT) |
Pogon Szczecin[7] Lech Poznan[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2016 22:59 |
vô địch (KT) |
Piast Gliwice[4] Lechia Gdansk[1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2016 22:59 |
vô địch (KT) |
Zaglebie Lubin[5] Legia Warszawa[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2016 22:59 |
vô địch (KT) |
Lech Poznan[8] Lechia Gdansk[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2016 01:30 |
vô địch (KT) |
Ruch Chorzow[7] Cracovia Krakow[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2016 22:59 |
vô địch (KT) |
Piast Gliwice[3] Pogon Szczecin[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2016 01:30 |
vô địch (KT) |
Lechia Gdansk[3] Ruch Chorzow[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2016 20:30 |
vô địch (KT) |
Pogon Szczecin[6] Zaglebie Lubin[5] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2016 20:30 |
vô địch (KT) |
Cracovia Krakow[4] Lech Poznan[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2016 22:59 |
vô địch (KT) |
Legia Warszawa[2] Piast Gliwice[1] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2016 01:30 |
vô địch (KT) |
Lechia Gdansk Legia Warszawa |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2016 01:30 |
vô địch (KT) |
Pogon Szczecin Cracovia Krakow |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2016 01:30 |
vô địch (KT) |
Ruch Chorzow Piast Gliwice |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2016 01:30 |
vô địch (KT) |
Zaglebie Lubin Lech Poznan |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2016 22:59 |
vô địch (KT) |
Legia Warszawa Pogon Szczecin |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2016 22:59 |
vô địch (KT) |
Cracovia Krakow Lechia Gdansk |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2016 22:59 |
vô địch (KT) |
Piast Gliwice Zaglebie Lubin |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2016 22:59 |
vô địch (KT) |
Lech Poznan Ruch Chorzow |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |