Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/04/2015 22:59 |
27 (KT) |
Ruch Chorzow[15] Cracovia Krakow[14] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 01:30 |
27 (KT) |
Wisla Krakow[5] Gornik Zabrze[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 20:30 |
27 (KT) |
Lechia Gdansk[7] Legia Warszawa[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 22:59 |
27 (KT) |
Piast Gliwice[13] Slask Wroclaw[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2015 01:30 |
27 (KT) |
Pogon Szczecin[10] Jagiellonia Bialystok[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2015 20:30 |
27 (KT) |
Belchatow Zawisza Bydgoszcz |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2015 22:59 |
27 (KT) |
Lech Poznan Korona Kielce |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2015 22:59 |
27 (KT) |
Gornik Leczna Podbeskidzie |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |