Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
27/10/2014 05:00 |
chung kết (KT) |
Nữ Mỹ Nữ Costa Rica |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2014 02:00 |
tranh thứ 3 (KT) |
Trinidad Tobago Womens Mexico Womens |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-4] | ||||||
25/10/2014 06:30 |
bán kết (KT) |
Nữ Mỹ Mexico Womens |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2014 03:30 |
bán kết (KT) |
Nữ Costa Rica Trinidad Tobago Womens |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-0] | ||||||
22/10/2014 06:30 |
bảng (KT) |
Mexico Womens Nữ Jamaica |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/10/2014 04:00 |
bảng (KT) |
Nữ Martinique Nữ Costa Rica |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2014 06:40 |
bảng (KT) |
Nữ Mỹ Nữ Haiti |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2014 04:00 |
bảng (KT) |
Trinidad Tobago Womens Nữ Guatemala |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2014 05:40 |
bảng (KT) |
Nữ Martinique Mexico Womens |
0 10 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2014 03:00 |
bảng (KT) |
Nữ Costa Rica Nữ Jamaica |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/10/2014 08:00 |
bảng (KT) |
Nữ Mỹ Nữ Guatemala |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/10/2014 05:30 |
bảng (KT) |
Nữ Haiti Trinidad Tobago Womens |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/10/2014 07:35 |
bảng (KT) |
Nữ Costa Rica Mexico Womens |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/10/2014 05:05 |
bảng (KT) |
Nữ Jamaica Nữ Martinique |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/10/2014 07:40 |
bảng (KT) |
Nữ Mỹ Trinidad Tobago Womens |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/10/2014 05:05 |
bảng (KT) |
Nữ Guatemala Nữ Haiti |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/06/2014 03:00 |
Caribe (KT) |
Nữ Dominican Republic[e2] Nữ Jamaica[e1] |
0 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/06/2014 03:00 |
Caribe (KT) |
Nữ Jamaica[e2] Nữ Saint Lucia[e4] |
5 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/06/2014 04:00 |
Caribe (KT) |
Nữ Haiti[D1] Nữ Cuba[D2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/06/2014 05:00 |
Caribe (KT) |
Nữ Haiti Nữ Suriname |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/05/2014 06:30 |
Caribe (KT) |
Nữ Turks & Caicos Islands[加C4] Nữ Cayman Islands[加C3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/05/2014 06:15 |
Caribe (KT) |
Nữ Antigua & Barbuda[加A1] Nữ St. Vincent & Grenadines[加A2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/05/2014 06:00 |
Caribe (KT) |
Nữ Puerto Rico Nữ Martinique |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/05/2014 04:00 |
Caribe (KT) |
Nữ Us Virgin Islands[加A3] Nữ Aruba[加A4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/05/2014 04:00 |
Caribe (KT) |
Nữ St. Kitts And Nevis[加C2] Nữ Bermuda[加C1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2014 06:15 |
Caribe (KT) |
Nữ Antigua & Barbuda Nữ Aruba |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2014 04:00 |
Caribe (KT) |
Nữ Puerto Rico Nữ Barbados |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2014 04:00 |
Caribe (KT) |
Nữ St. Vincent & Grenadines Nữ Us Virgin Islands |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2014 04:00 |
Caribe (KT) |
Nữ Bermuda Nữ Cayman Islands |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2014 02:00 |
Trung Mỹ (KT) |
Nữ Guatemala Nữ Belize |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |