Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/10/2014 21:00 |
29 (KT) |
Hacken[5] Gefle IF[12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2014 21:00 |
29 (KT) |
IFK Norrkoping Orebro |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2014 21:00 |
29 (KT) |
AIK Solna Atvidabergs FF |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2014 23:30 |
29 (KT) |
Elfsborg Djurgardens |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2014 23:30 |
29 (KT) |
Halmstads Falkenbergs FF |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2014 01:00 |
29 (KT) |
Malmo FF Brommapojkarna |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2014 01:00 |
29 (KT) |
Mjallby AIF Kalmar FF |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2014 01:05 |
29 (KT) |
Helsingborg IF IFK Goteborg |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |