Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
08/02/2018 00:30 |
1 (KT) |
AmaZulu Mthatha Bucks |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-0] | ||||||
08/02/2018 00:30 |
1 (KT) |
Cape Town Polokwane City |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | ||||||
08/02/2018 00:30 |
1 (KT) |
Bidvest Wits Cape Town City |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/02/2018 01:00 |
1 (KT) |
Cape Town All Stars Mamelodi Sundowns |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/02/2018 20:30 |
1 (KT) |
Moroka Swallows Maritzburg United |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | ||||||
10/02/2018 20:30 |
1 (KT) |
Steenberg United Orbit College |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/02/2018 20:30 |
1 (KT) |
Phiva Young Stars Chippa United FC |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/02/2018 01:15 |
1 (KT) |
Orlando Pirates Ajax Cape Town |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/02/2018 20:30 |
1 (KT) |
Mariveni United Ec Bees |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/02/2018 20:30 |
1 (KT) |
Kaizer Chiefs FC Lamontville Golden Arrows |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/02/2018 20:30 |
1 (KT) |
Bloemfontein Celtic Supersport United |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | ||||||
11/02/2018 20:30 |
1 (KT) |
Happy Wanderers Royal Eagles |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/02/2018 20:30 |
1 (KT) |
Richards Bay Bloemfontein Young Tigers |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/02/2018 22:59 |
1 (KT) |
Super Eagles Free State Stars |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
15/02/2018 00:30 |
1 (KT) |
Stellenbosch Highlands Park |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/02/2018 00:30 |
1 (KT) |
Platinum Stars Baroka |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |