Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/04/2018 18:45 |
4 (KT) |
Home United FC[2] Balestier Khalsa FC[3] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2018 18:45 |
4 (KT) |
Geylang United FC[8] Singapore Warriors[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2018 18:45 |
4 (KT) |
Young Lions[5] Hougang United FC[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2018 16:30 |
4 (KT) |
Tampines Rovers FC[7] Geylang United FC[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2018 19:15 |
4 (KT) |
DPMM FC[6] Home United FC[1] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2018 16:30 |
4 (KT) |
Singapore Warriors[6] Young Lions[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2018 16:30 |
4 (KT) |
Balestier Khalsa FC Albirex Niigata FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2018 18:45 |
4 (KT) |
Balestier Khalsa FC[9] Young Lions[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2018 16:30 |
4 (KT) |
Geylang United FC[8] Balestier Khalsa FC[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2018 17:00 |
4 (KT) |
Albirex Niigata FC DPMM FC |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2018 17:00 |
4 (KT) |
Hougang United FC[9] Singapore Warriors[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2018 19:15 |
4 (KT) |
DPMM FC[6] Geylang United FC[9] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2018 18:45 |
4 (KT) |
Home United FC Albirex Niigata FC |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2018 19:15 |
4 (KT) |
Tampines Rovers FC[4] Hougang United FC[8] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2018 16:30 |
4 (KT) |
Singapore Warriors[7] Tampines Rovers FC[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2018 16:30 |
4 (KT) |
Hougang United FC[9] Balestier Khalsa FC[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2018 16:30 |
4 (KT) |
Geylang United FC Home United FC |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2018 18:00 |
4 (KT) |
Albirex Niigata FC Geylang United FC |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2018 16:30 |
4 (KT) |
Balestier Khalsa FC[3] Singapore Warriors[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |