| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 12/04/2025 19:00 |
vô địch (KT) |
OFK Beograd[3] Radnicki 1923 Kragujevac[4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/04/2025 21:00 |
vô địch (KT) |
Crvena Zvezda[1] Partizan Belgrade[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/04/2025 21:00 |
vô địch (KT) |
Backa Topola[7] Novi Pazar[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
Vojvodina[5] Mladost Lucani[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/04/2025 21:00 |
vô địch (KT) |
Novi Pazar[8] Vojvodina[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/04/2025 22:00 |
vô địch (KT) |
Mladost Lucani[6] Backa Topola[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
Partizan Belgrade[2] OFK Beograd[3] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/04/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
Radnicki 1923 Kragujevac[4] Crvena Zvezda[1] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
Crvena Zvezda[1] OFK Beograd[3] |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/04/2025 00:30 |
vô địch (KT) |
Partizan Belgrade[2] Radnicki 1923 Kragujevac[4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/04/2025 01:00 |
vô địch (KT) |
Vojvodina[5] Backa Topola[7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
Mladost Lucani[6] Novi Pazar[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/05/2025 23:30 |
vô địch (KT) |
OFK Beograd[3] Vojvodina[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/05/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
Backa Topola[7] Crvena Zvezda[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/05/2025 22:00 |
vô địch (KT) |
Novi Pazar[8] Partizan Belgrade[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/05/2025 01:00 |
vô địch (KT) |
Radnicki 1923 Kragujevac[4] Mladost Lucani[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/05/2025 01:00 |
vô địch (KT) |
Radnicki 1923 Kragujevac[4] Novi Pazar[8] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/05/2025 21:30 |
vô địch (KT) |
OFK Beograd[3] Mladost Lucani[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/05/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
Crvena Zvezda[1] Vojvodina[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/05/2025 01:00 |
vô địch (KT) |
Partizan Belgrade[2] Backa Topola[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/05/2025 23:30 |
vô địch (KT) |
Vojvodina[5] Radnicki 1923 Kragujevac[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/05/2025 23:30 |
vô địch (KT) |
Mladost Lucani[6] Partizan Belgrade[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/05/2025 23:30 |
vô địch (KT) |
Novi Pazar[8] Crvena Zvezda[1] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/05/2025 23:30 |
vô địch (KT) |
Backa Topola[7] OFK Beograd[3] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/05/2025 00:25 |
vô địch (KT) |
Crvena Zvezda[1] Mladost Lucani[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/05/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
Radnicki 1923 Kragujevac[4] Backa Topola[7] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/05/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
OFK Beograd[3] Novi Pazar[8] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/05/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
Partizan Belgrade[2] Vojvodina[5] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá