Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/10/2018 22:59 |
27 (KT) |
Stromsgodset[14] Valerenga[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2018 00:00 |
27 (KT) |
Ranheim IL[5] Lillestrom[13] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2018 00:00 |
27 (KT) |
Bodo Glimt[12] Stabaek[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2018 00:00 |
27 (KT) |
Sarpsborg 08 FF[9] FK Haugesund[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2018 00:00 |
27 (KT) |
Odd Grenland[6] Tromso IL[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2018 00:00 |
27 (KT) |
Kristiansund BK[7] Sandefjord[16] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2018 02:00 |
27 (KT) |
Brann[2] Rosenborg[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2018 01:00 |
27 (KT) |
Start Kristiansand[11] Molde[3] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |