Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/06/2015 21:00 |
play off (KT) |
Fk Rinija Gostivar Horizont Turnovo |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/06/2015 21:00 |
play off (KT) |
Horizont Turnovo[8] Fk Rinija Gostivar |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05/2015 21:30 |
xuống hạng (KT) |
Bregalnica Stip[1] Pelister Bitola[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05/2015 21:30 |
xuống hạng (KT) |
FK Teteks Tetovo[4] Horizont Turnovo[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2015 21:30 |
xuống hạng (KT) |
Pelister Bitola FK Teteks Tetovo |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2015 21:30 |
xuống hạng (KT) |
Horizont Turnovo Bregalnica Stip |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2015 21:30 |
vô địch (KT) |
Sileks Vardar Skopje |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2015 21:30 |
vô địch (KT) |
Renova Cepciste Rabotnicki Skopje |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2015 21:30 |
vô địch (KT) |
FK Shkendija 79 Metalurg Skopje |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2015 21:30 |
vô địch (KT) |
Metalurg Skopje[6] Sileks[5] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2015 21:30 |
xuống hạng (KT) |
Pelister Bitola Horizont Turnovo |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2015 21:30 |
xuống hạng (KT) |
FK Teteks Tetovo Bregalnica Stip |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2015 21:30 |
vô địch (KT) |
Rabotnicki Skopje FK Shkendija 79 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2015 21:30 |
vô địch (KT) |
Vardar Skopje Renova Cepciste |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2015 21:30 |
vô địch (KT) |
Renova Cepciste[4] Sileks[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2015 21:30 |
vô địch (KT) |
FK Shkendija 79[1] Vardar Skopje[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2015 21:30 |
vô địch (KT) |
Rabotnicki Skopje[2] Metalurg Skopje[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2015 21:30 |
xuống hạng (KT) |
Pelister Bitola Bregalnica Stip |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2015 21:30 |
xuống hạng (KT) |
Horizont Turnovo FK Teteks Tetovo |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2015 21:00 |
vô địch (KT) |
Metalurg Skopje[5] Renova Cepciste[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2015 22:59 |
vô địch (KT) |
Vardar Skopje Rabotnicki Skopje |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2015 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Bregalnica Stip[7] Horizont Turnovo[8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2015 21:00 |
xuống hạng (KT) |
FK Teteks Tetovo[10] Pelister Bitola[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2015 21:00 |
vô địch (KT) |
Sileks[5] FK Shkendija 79[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2015 22:59 |
vô địch (KT) |
Vardar Skopje Metalurg Skopje |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2015 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Horizont Turnovo Pelister Bitola |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2015 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Bregalnica Stip FK Teteks Tetovo |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2015 21:00 |
vô địch (KT) |
FK Shkendija 79 Renova Cepciste |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2015 21:00 |
vô địch (KT) |
Rabotnicki Skopje Sileks |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2015 22:59 |
27 (KT) |
Vardar Skopje[1] Rabotnicki Skopje[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |