Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/08/2024 21:00 |
2 (KT) |
Fola Esch[12] Differdange 03[3] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/08/2024 21:00 |
2 (KT) |
F91 Dudelange[2] Victoria Rosport[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/08/2024 21:00 |
2 (KT) |
Hostert[11] Swift Hesperange[1] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/08/2024 21:00 |
2 (KT) |
Us Mondorf-les-bains[9] Bettembourg[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/08/2024 21:00 |
2 (KT) |
Racing Union Luxemburg[8] Wiltz 71[5] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/08/2024 21:00 |
2 (KT) |
Una Strassen[14] Rodange 91[10] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/08/2024 21:00 |
2 (KT) |
CS Petange[16] Mondercange[13] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/08/2024 23:30 |
2 (KT) |
Progres Niedercorn[4] Jeunesse Esch[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 21:00 |
2 (KT) |
Jeunesse Esch[8] F91 Dudelange[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 21:00 |
2 (KT) |
Hostert[10] CS Petange[9] |
1 8 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 21:00 |
2 (KT) |
Swift Hesperange[6] Progres Niedercorn[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 21:00 |
2 (KT) |
Victoria Rosport[11] Una Strassen[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 21:00 |
2 (KT) |
Differdange 03[1] Racing Union Luxemburg[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 21:00 |
2 (KT) |
Mondercange[16] Us Mondorf-les-bains[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 21:00 |
2 (KT) |
Rodange 91[13] Wiltz 71[12] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 21:00 |
2 (KT) |
Bettembourg[14] Fola Esch[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |