| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 08/11/2025 20:00 |
36 (KT) |
Siauliai[5] Dziugas Telsiai[7] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2025 20:00 |
36 (KT) |
Dainava Alytus[10] Trakai Riteriai[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2025 20:00 |
36 (KT) |
Spyris Kaunas[1] Banga Gargzdai[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2025 20:00 |
36 (KT) |
Hegelmann Litauen[2] Suduva[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2025 20:00 |
36 (KT) |
Baltija Panevezys[6] FK Zalgiris Vilnius[3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 23:25 |
35 (KT) |
FK Zalgiris Vilnius[3] Hegelmann Litauen[2] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 23:25 |
35 (KT) |
Suduva[4] Siauliai[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 22:00 |
35 (KT) |
Banga Gargzdai[8] Dainava Alytus[10] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 20:00 |
35 (KT) |
Dziugas Telsiai[7] Trakai Riteriai[9] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 19:00 |
35 (KT) |
Spyris Kaunas[1] Baltija Panevezys[6] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2025 00:00 |
33 (KT) |
Dainava Alytus[10] Hegelmann Litauen[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2025 00:00 |
33 (KT) |
Suduva[4] Spyris Kaunas[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 23:25 |
33 (KT) |
FK Zalgiris Vilnius[3] Siauliai[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 21:00 |
33 (KT) |
Dziugas Telsiai[7] Baltija Panevezys[6] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 19:00 |
33 (KT) |
Trakai Riteriai[9] Banga Gargzdai[8] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/10/2025 23:00 |
32 (KT) |
Suduva[4] Dainava Alytus[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/10/2025 22:30 |
32 (KT) |
Hegelmann Litauen[2] Dziugas Telsiai[7] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2025 23:00 |
32 (KT) |
Baltija Panevezys[6] Trakai Riteriai[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2025 23:00 |
32 (KT) |
Spyris Kaunas[1] FK Zalgiris Vilnius[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2025 22:30 |
32 (KT) |
Siauliai[5] Banga Gargzdai[8] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 22:25 |
31 (KT) |
Dziugas Telsiai[7] Suduva[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 22:10 |
31 (KT) |
Trakai Riteriai[9] Hegelmann Litauen[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 20:00 |
31 (KT) |
Dainava Alytus[10] FK Zalgiris Vilnius[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 19:00 |
31 (KT) |
Banga Gargzdai[8] Baltija Panevezys[6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/10/2025 23:00 |
31 (KT) |
Spyris Kaunas[1] Siauliai[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 23:30 |
30 (KT) |
Hegelmann Litauen[2] Banga Gargzdai[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 22:25 |
30 (KT) |
Siauliai[4] Baltija Panevezys[6] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 20:00 |
30 (KT) |
Dziugas Telsiai[7] FK Zalgiris Vilnius[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 00:30 |
30 (KT) |
Trakai Riteriai[9] Suduva[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 23:00 |
30 (KT) |
Dainava Alytus[10] Spyris Kaunas[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá