Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/05/2025 21:00 |
8 (KT) |
FK Aktobe Lento[3] Yelimay Semey[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2025 19:00 |
8 (KT) |
Ordabasy[7] Kaisar Kyzylorda[11] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2025 17:00 |
8 (KT) |
Zhetysu Taldykorgan[12] Okzhetpes[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 21:00 |
8 (KT) |
Astana[2] Tobol Kostanai[4] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 20:00 |
8 (KT) |
Turan Turkistan[8] FK Atyrau[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 17:00 |
8 (KT) |
Kyzylzhar Petropavlovsk[9] Ulytau Zhezkazgan[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2025 21:00 |
(KT) |
Astana 64 Kairat Almaty |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 21:00 |
7 (KT) |
Tobol Kostanai[5] Kyzylzhar Petropavlovsk[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 20:00 |
7 (KT) |
Yelimay Semey[3] Okzhetpes[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 19:00 |
7 (KT) |
Kaisar Kyzylorda[11] Astana[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 21:00 |
7 (KT) |
Turan Turkistan[9] Zhetysu Taldykorgan[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 18:00 |
7 (KT) |
FK Atyrau[13] Ordabasy[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 17:00 |
7 (KT) |
Ulytau Zhezkazgan[14] Kairat Almaty[1] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 17:00 |
7 (KT) |
Astana 64[10] FK Aktobe Lento[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2025 20:00 |
18 (KT) |
FK Atyrau[13] Astana[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 19:00 |
6 (KT) |
Kairat Almaty[1] Tobol Kostanai[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 18:00 |
6 (KT) |
Ordabasy[9] Turan Turkistan[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 17:00 |
6 (KT) |
Kyzylzhar Petropavlovsk[8] Kaisar Kyzylorda[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2025 21:00 |
6 (KT) |
FK Aktobe Lento[3] Ulytau Zhezkazgan[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2025 21:00 |
6 (KT) |
Astana[4] FK Atyrau[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2025 19:00 |
6 (KT) |
Zhetysu Taldykorgan[11] Yelimay Semey[5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2025 17:00 |
6 (KT) |
Okzhetpes[6] Astana 64[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2025 21:00 |
5 (KT) |
Astana 64[7] Yelimay Semey[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2025 19:00 |
5 (KT) |
Turan Turkistan[6] Astana[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2025 17:00 |
5 (KT) |
Kaisar Kyzylorda[12] Kairat Almaty[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2025 21:00 |
5 (KT) |
Tobol Kostanai[4] FK Aktobe Lento[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2025 18:00 |
5 (KT) |
FK Atyrau[10] Kyzylzhar Petropavlovsk[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2025 18:00 |
5 (KT) |
Ordabasy[13] Zhetysu Taldykorgan[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2025 17:00 |
5 (KT) |
Ulytau Zhezkazgan[14] Okzhetpes[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2025 21:00 |
4 (KT) |
Kairat Almaty[1] FK Atyrau[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |