Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
04/11/2023 17:00 |
(KT) |
Ordabasy Tobol Kostanai |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/07/2023 20:00 |
(KT) |
FK Atyrau[KAZ PR-7] Tobol Kostanai[KAZ PR-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/07/2023 18:00 |
(KT) |
Ordabasy[KAZ PR-2] Astana[KAZ PR-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-0], 2 lượt trận [1-1], 120 phút [2-0], Ordabasy thắng | ||||||
28/06/2023 22:00 |
(KT) |
Tobol Kostanai[KAZ PR-7] FK Atyrau[KAZ PR-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/06/2023 20:00 |
(KT) |
Astana[KAZ PR-1] Ordabasy[KAZ PR-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/06/2023 20:00 |
tứ kết (KT) |
Shakhtyor Karagandy[KAZ PR-9] Tobol Kostanai[KAZ PR-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/06/2023 20:00 |
tứ kết (KT) |
FK Atyrau[KAZ PR-7] Kairat Almaty[KAZ PR-5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/06/2023 18:00 |
tứ kết (KT) |
Arys[KAZ D1-2] Astana[KAZ PR-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/06/2023 18:00 |
tứ kết (KT) |
Kyzylzhar Petropavlovsk[KAZ PR-4] Ordabasy[KAZ PR-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/05/2023 22:00 |
(KT) |
Ordabasy[KAZ PR-3] Kyzylzhar Petropavlovsk[KAZ PR-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/05/2023 20:00 |
(KT) |
Tobol Kostanai[KAZ PR-9] Shakhtyor Karagandy[KAZ PR-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/05/2023 20:00 |
(KT) |
Kairat Almaty[KAZ PR-4] FK Atyrau[KAZ PR-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/05/2023 18:00 |
(KT) |
Astana[KAZ PR-2] Arys[KAZ D1-5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/04/2023 21:00 |
(KT) |
Kaisar Kyzylorda[KAZ PR-7] Astana[KAZ PR-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/04/2023 19:00 |
(KT) |
Akzhayik Oral[KAZ D1-3] Kairat Almaty[KAZ PR-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/04/2023 17:00 |
(KT) |
Arys[KAZ D1-5] Kaspyi Aktau[KAZ PR-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-1], 2 lượt trận [1-1], 120 phút [2-1], Arys thắng | ||||||
30/04/2023 15:00 |
(KT) |
Aksu[KAZ PR-13] Tobol Kostanai[KAZ PR-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2023 22:00 |
(KT) |
Maktaaral[KAZ PR-14] Ordabasy[KAZ PR-4] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2023 20:00 |
(KT) |
FK Atyrau[KAZ PR-9] FK Aktobe Lento[KAZ PR-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [9-8], FK Atyrau thắng | ||||||
29/04/2023 16:00 |
(KT) |
Zhetysu Taldykorgan[KAZ PR-10] Kyzylzhar Petropavlovsk[KAZ PR-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2023 14:00 |
(KT) |
Okzhetpes[KAZ PR-8] Shakhtyor Karagandy[KAZ PR-11] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/04/2023 22:00 |
(KT) |
Astana[KAZ PR-4] Kaisar Kyzylorda[KAZ PR-6] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/04/2023 22:00 |
(KT) |
Ordabasy[KAZ PR-3] Maktaaral[KAZ PR-13] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/04/2023 20:00 |
(KT) |
Kairat Almaty[KAZ PR-5] Akzhayik Oral[KAZ D1-4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/04/2023 20:00 |
(KT) |
Tobol Kostanai[KAZ PR-7] Aksu[KAZ PR-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/04/2023 18:00 |
(KT) |
FK Aktobe Lento[KAZ PR-2] FK Atyrau[KAZ PR-9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/04/2023 18:00 |
(KT) |
Shakhtyor Karagandy[KAZ PR-10] Okzhetpes[KAZ PR-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/04/2023 16:00 |
(KT) |
Kaspyi Aktau[KAZ PR-14] Arys[KAZ D1-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/04/2023 16:00 |
(KT) |
Kyzylzhar Petropavlovsk[KAZ PR-1] Zhetysu Taldykorgan[KAZ PR-11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/03/2023 16:00 |
(KT) |
Arys Yelimay Semey |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Arys thắng |