Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
23/10/2011 00:30 |
9 (KT) |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Haifa |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2011 00:30 |
9 (KT) |
Hapoel Rishon Letzion Hapoel Acco |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2011 00:30 |
9 (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Bnei Yehuda Tel Aviv |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2011 00:30 |
9 (KT) |
Maccabi Netanya Hapoel Beer Sheva |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2011 23:55 |
9 (KT) |
Maccabi Haifa Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2011 01:00 |
9 (KT) |
Ashdod MS Hapoel Tel Aviv |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2011 01:50 |
9 (KT) |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Petah Tikva FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2011 01:50 |
9 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Beitar Jerusalem |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |