Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/09/2024 02:15 |
vô địch (KT) |
Breidablik[2] IA Akranes[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2024 02:15 |
vô địch (KT) |
Valur[3] Stjarnan[5] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2024 02:15 |
vô địch (KT) |
Vikingur Reykjavik[1] Hafnarfjordur FH[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2024 21:00 |
vô địch (KT) |
Hafnarfjordur FH[6] Breidablik[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2024 02:15 |
vô địch (KT) |
Valur[3] Vikingur Reykjavik[1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2024 02:15 |
vô địch (KT) |
Stjarnan[5] IA Akranes[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2024 21:00 |
vô địch (KT) |
IA Akranes[4] Hafnarfjordur FH[6] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2024 00:00 |
vô địch (KT) |
Vikingur Reykjavik[1] Stjarnan[5] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2024 02:15 |
vô địch (KT) |
Breidablik[2] Valur[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2024 21:00 |
vô địch (KT) |
Hafnarfjordur FH[6] Valur[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2024 21:00 |
vô địch (KT) |
IA Akranes[4] Vikingur Reykjavik[1] |
3 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2024 00:00 |
vô địch (KT) |
Breidablik[2] Stjarnan[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 23:15 |
vô địch (KT) |
Valur[3] IA Akranes[4] |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 23:15 |
vô địch (KT) |
Stjarnan[5] Hafnarfjordur FH[6] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2024 01:30 |
vô địch (KT) |
Vikingur Reykjavik[1] Breidablik[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |