| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | 
| 25/11/2018 20:45  | 
playoff (KT)  | 
Brommapojkarna[SWE D1-14] AFC United[3]  | 
1 2  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 23/11/2018 01:00  | 
playoff (KT)  | 
AFC United[3] Brommapojkarna[SWE D1-14]  | 
0 1  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 18/11/2018 20:30  | 
relegation playoff (KT)  | 
Varbergs BoIS FC[14] Oskarshamns AIK[SWE D1 SNS-2]  | 
2 0  | 
2 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 18/11/2018 20:30  | 
relegation playoff (KT)  | 
IFK Varnamo[13] Syrianska FC[SWE D1 SNN-2]  | 
2 2  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 15/11/2018 01:00  | 
relegation playoff (KT)  | 
Syrianska FC[SWE D1 SNN-2] IFK Varnamo[13]  | 
1 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 14/11/2018 22:45  | 
relegation playoff (KT)  | 
Oskarshamns AIK[SWE D1 SNS-2] Varbergs BoIS FC[14]  | 
4 2  | 
2 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 10/11/2018 22:00  | 
30 (KT)  | 
Jonkopings Sodra IF[9] Norrby IF[11]  | 
0 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 10/11/2018 22:00  | 
30 (KT)  | 
Osters IF[7] Halmstads[5]  | 
1 4  | 
0 2  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 10/11/2018 22:00  | 
30 (KT)  | 
Orgryte[4] Landskrona BoIS[16]  | 
4 0  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 10/11/2018 22:00  | 
30 (KT)  | 
Helsingborg IF[1] Varbergs BoIS FC[14]  | 
3 1  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 10/11/2018 22:00  | 
30 (KT)  | 
Gefle IF[15] AFC United[3]  | 
2 2  | 
1 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 10/11/2018 22:00  | 
30 (KT)  | 
Falkenbergs FF[2] GAIS[12]  | 
0 2  | 
0 2  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 10/11/2018 22:00  | 
30 (KT)  | 
Ik Frej Taby[10] IFK Varnamo[13]  | 
1 0  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 10/11/2018 22:00  | 
30 (KT)  | 
IK Brage[6] Degerfors IF[8]  | 
1 1  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 06/11/2018 01:00  | 
29 (KT)  | 
Varbergs BoIS FC[13] IK Brage[6]  | 
1 2  | 
1 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 06/11/2018 01:00  | 
29 (KT)  | 
GAIS[11] Osters IF[7]  | 
1 1  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 04/11/2018 21:00  | 
29 (KT)  | 
IFK Varnamo[14] Helsingborg IF[1]  | 
1 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 04/11/2018 00:00  | 
29 (KT)  | 
AFC United[3] Ik Frej Taby[9]  | 
2 2  | 
0 2  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 03/11/2018 22:00  | 
29 (KT)  | 
Degerfors IF[8] Gefle IF[15]  | 
4 0  | 
2 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 03/11/2018 22:00  | 
29 (KT)  | 
Landskrona BoIS[16] Jonkopings Sodra IF[12]  | 
1 2  | 
1 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 03/11/2018 20:00  | 
29 (KT)  | 
Halmstads[4] Orgryte[5]  | 
1 2  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 03/11/2018 01:00  | 
29 (KT)  | 
Norrby IF[10] Falkenbergs FF[2]  | 
2 2  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 31/10/2018 01:00  | 
28 (KT)  | 
Orgryte[5] Varbergs BoIS FC[12]  | 
5 2  | 
3 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 30/10/2018 01:00  | 
28 (KT)  | 
Jonkopings Sodra IF[14] GAIS[11]  | 
2 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 30/10/2018 01:00  | 
28 (KT)  | 
Gefle IF[16] Norrby IF[10]  | 
3 1  | 
2 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 28/10/2018 23:30  | 
28 (KT)  | 
Falkenbergs FF[2] IFK Varnamo[13]  | 
3 0  | 
2 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 28/10/2018 21:00  | 
28 (KT)  | 
Halmstads[4] IK Brage[6]  | 
1 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 27/10/2018 21:00  | 
28 (KT)  | 
Ik Frej Taby[9] Degerfors IF[8]  | 
2 2  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 27/10/2018 18:30  | 
28 (KT)  | 
Osters IF[7] Helsingborg IF[1]  | 
4 4  | 
1 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 27/10/2018 00:00  | 
28 (KT)  | 
Landskrona BoIS[15] AFC United[3]  | 
0 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá