Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/05/2025 21:15 |
(KT) |
Junkeren[1] Skjervoy[11] |
10 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2025 21:00 |
(KT) |
Lyn Oslo[5] Askoy[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2025 19:00 |
(KT) |
Frigg FK[2] Ullern[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 22:00 |
(KT) |
Os Turn Fotball[7] Lyngbo[11] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 21:00 |
(KT) |
Kvik Trondheim[9] Trygg Lade[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 21:00 |
(KT) |
Lillestrom B[12] Hamkam B[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 21:00 |
(KT) |
Orn-Horten[4] Fram Larvik[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 21:00 |
(KT) |
Volda Ti Fotball[5] Spjelkavik[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 21:00 |
(KT) |
Molde B[11] Aalesund Fk B[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 21:00 |
(KT) |
Stabaek B[5] Odd Grenland B[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 20:30 |
(KT) |
IF Floya[3] Sortland Il[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 20:00 |
(KT) |
Baerum SK[4] Gamle Oslo[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 20:00 |
(KT) |
Elverum[7] Skjetten[3] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 20:00 |
(KT) |
Byasen Toppfotball[7] Melhus[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 20:00 |
(KT) |
Drobak-Frogn IL[11] Kvik Halden[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 20:00 |
(KT) |
Ff Lillehammer[4] Gjovik Ff[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 20:00 |
(KT) |
Brodd[8] Vindbjart[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 20:00 |
(KT) |
Fjora[10] Fana[4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 20:00 |
(KT) |
Bjorkelangen[6] Lorenskog[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 20:00 |
(KT) |
Hinna[6] Vag[13] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 19:00 |
(KT) |
Staal Jorpeland[12] Madla Il[2] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 19:00 |
(KT) |
Grei[7] Oppsal[8] |
5 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 19:00 |
(KT) |
Assiden[11] Nordstrand[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 19:00 |
(KT) |
Loddefjord[12] Bjarg[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 19:00 |
(KT) |
Tromso B[7] Funnefoss/vormsund[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 18:00 |
(KT) |
Nardo[8] Rodde[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 18:00 |
(KT) |
Ready[14] Lokomotiv Oslo[12] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 00:00 |
(KT) |
Djerv 1919[7] Torvastad[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2025 00:00 |
(KT) |
Gneist[3] Fyllingsdalen[8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2025 23:00 |
(KT) |
FK Vidar[1] Sola[9] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |