Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/10/2015 20:00 |
26 (KT) |
Grebbestads If[4] Ik Gauthiod[5] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 20:00 |
26 (KT) |
Vanersborg[8] IFK Uddevalla[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 20:00 |
26 (KT) |
Trollhattan[1] Skovde AIK[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 20:00 |
26 (KT) |
Tibro AIK FK[13] Lidkopings Fk[7] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 20:00 |
26 (KT) |
Ifk Skovde[14] Rynninge IK[10] |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 20:00 |
26 (KT) |
Karlslunds If Hfk[12] Karlstad BK[2] |
4 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 20:00 |
26 (KT) |
Stenungsunds If[9] Nordvarmland Ff[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |