Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/10/2022 20:00 |
10 (KT) |
Brasov[11] Csikszereda Miercurea[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 15:00 |
10 (KT) |
Csc Dumbravita[15] Css Slatina[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 15:00 |
10 (KT) |
Politehnica Iasi[5] Metaloglobus[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 15:00 |
10 (KT) |
Viitorul Selimbar[9] Unirea 2004 Slobozia[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 15:00 |
10 (KT) |
Unirea Constanta[18] Minaur Baia Mare[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 15:00 |
10 (KT) |
Acs Energeticianul Unirea Dej |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 16:00 |
10 (KT) |
Dinamo Bucuresti[14] Ripensia Timisoara[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 15:45 |
10 (KT) |
Politehnica Timisoara[19] Gloria Buzau[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2022 20:00 |
10 (KT) |
Progresul Spartac Csa Steaua Bucureti |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2022 22:15 |
10 (KT) |
Otelul Galati[3] Concordia Chiajna[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |