Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/09/2015 19:45 |
5 (KT) |
Peykan Nassaji Mazandaran |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2015 18:45 |
5 (KT) |
Shahrdari Ardabil[4] Fajr Sepasi[2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2015 19:15 |
5 (KT) |
Foolad Yazd[9] Gol Gohar[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2015 19:15 |
5 (KT) |
Aluminium Arak Mes Rafsanjan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2015 19:30 |
5 (KT) |
Khouneh Be Khouneh[15] Parseh Tehran[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2015 19:30 |
5 (KT) |
Kheybar Khorramabad Aluminum Hormozgan |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2015 19:45 |
5 (KT) |
Damash Gilan FC[7] Giti Pasand Isfahan[16] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2015 20:00 |
5 (KT) |
Mes Krman[6] Iran Javan Bushehr[17] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2015 21:00 |
5 (KT) |
Sanat-Naft Mashin Sazi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12/2015 18:30 |
5 (KT) |
Pas Hamedan Naft Masjed Soleyman |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |