| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 05/12/2015 14:00 |
play offs (KT) |
Busan I'Park Suwon FC |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2015 17:00 |
play offs (KT) |
Suwon FC Busan I'Park |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2015 12:00 |
play offs (KT) |
Daegu FC Suwon FC |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/11/2015 17:00 |
play offs (KT) |
Suwon FC Seoul E Land |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2015 12:00 |
44 (KT) |
Chungnam Asan Anyang |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2015 12:00 |
44 (KT) |
Daegu FC Bucheon 1995 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2015 12:00 |
44 (KT) |
Gangwon FC Seoul E Land |
4 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2015 12:00 |
44 (KT) |
Goyang Hi Chungju Hummel |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2015 12:00 |
44 (KT) |
Suwon FC Gyeongnam FC |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/11/2015 14:00 |
43 (KT) |
Bucheon 1995 Suwon FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/11/2015 12:00 |
43 (KT) |
Anyang Gangwon FC |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/11/2015 14:00 |
43 (KT) |
Sangju Sangmu Phoenix Chungnam Asan |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/11/2015 12:00 |
43 (KT) |
Gyeongnam FC[9] Goyang Hi[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/11/2015 12:00 |
43 (KT) |
Chungju Hummel Daegu FC |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2015 17:00 |
38 (KT) |
Sangju Sangmu Phoenix[2] Suwon FC[4] |
2 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2015 14:00 |
42 (KT) |
Chungnam Asan Bucheon 1995 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
Gangwon FC Daegu FC |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/11/2015 14:00 |
42 (KT) |
Sangju Sangmu Phoenix Chungju Hummel |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
Suwon FC Anyang |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
Seoul E Land Gyeongnam FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2015 12:00 |
41 (KT) |
Sangju Sangmu Phoenix[2] Gyeongnam FC[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2015 12:00 |
41 (KT) |
Goyang Hi Gangwon FC |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2015 14:00 |
41 (KT) |
Daegu FC Seoul E Land |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2015 12:00 |
41 (KT) |
Bucheon 1995 Anyang |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2015 11:40 |
41 (KT) |
Chungju Hummel Chungnam Asan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2015 17:00 |
40 (KT) |
Sangju Sangmu Phoenix Goyang Hi |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2015 14:00 |
40 (KT) |
Seoul E Land Bucheon 1995 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2015 12:00 |
40 (KT) |
Suwon FC Daegu FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/10/2015 14:00 |
40 (KT) |
Anyang Chungju Hummel |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/10/2015 12:00 |
40 (KT) |
Gyeongnam FC Gangwon FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá